Có 2 kết quả:
閻君 yán jūn ㄧㄢˊ ㄐㄩㄣ • 阎君 yán jūn ㄧㄢˊ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) king of hell
(2) Yama
(2) Yama
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) king of hell
(2) Yama
(2) Yama
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0